Có 2 kết quả:
生产设施 shēng chǎn shè shī ㄕㄥ ㄔㄢˇ ㄕㄜˋ ㄕ • 生產設施 shēng chǎn shè shī ㄕㄥ ㄔㄢˇ ㄕㄜˋ ㄕ
shēng chǎn shè shī ㄕㄥ ㄔㄢˇ ㄕㄜˋ ㄕ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
production facility
Bình luận 0
shēng chǎn shè shī ㄕㄥ ㄔㄢˇ ㄕㄜˋ ㄕ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
production facility
Bình luận 0